Bình chữa cháy tiếng anh là gì? +61 từ tiếng anh trong lĩnh vực PCCC

Bình chữa cháy tiếng anh là fire extinguisher với ý nghĩa theo tiếng việt thì fire extinguisher được dịch ra theo hầu hết các từ ngữ nói về bình chữa cháy khác như bình cứu hỏa, bình pccc, bình dập lửa, bình phòng cháy hay bình chữa lửa,… Hãy cùng LEVU Việt Nam tham khảo qua +61 từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy qua bài viết này nhé!

Bình chữa cháy tiếng anh là gì? +61 từ tiếng anh trong lĩnh vực PCCC
Bình chữa cháy tiếng anh là gì? +61 từ tiếng anh trong lĩnh vực PCCC

61 từ tiếng anh trong lĩnh vực PCCC

  • Bình chữa cháy tiếng anh là Fire extinguisher
  • Bình cứu hỏa tiếng anh là Fire extinguisher
  • Bình chữa cháy dạng bột tiếng anh là Fire extinguisher Powder
  • Bình chữa cháy dạng khí CO2 tiếng anh là Fire extinguisher carbon dioxide
  • Bình chữa cháy dạng bọt foam tiếng anh là Fire extinguisher Foam
  • Bình chữa cháy gốc nước tiếng anh là Fire extinguisher Water
  • Bình chữa cháy cầm tay tiếng anh là portable fire extinguisher
  • Bình chữa cháy xe đẩy tiếng anh là Fire extinguisher trolley
  • Quả cầu chữa cháy tiếng anh là Automatic Fire extinguisher
  • Bóng chữa cháy tiếng anh là Fire extinguisher ball hoặc Fire Fighting Ball
  • Cuộn vòi chữa cháy tiếng anh là fire hose roll
  • Lính cứu hỏa tiếng anh là fireman
  • Người làm nghề pccc tiếng anh là Firefighting
  • Lĩnh vực phòng cháy chữa cháy tiếng anh là fire protection
  • Thiết bị chữa cháy tiếng anh là fire equipment
  • Thiết bị báo cháy tiếng anh là fire alarm
  • Hệ thống pccc tiếng anh là fire system
  • Tủ pccc tiếng anh là fire house
  • Nội quy pccc tiếng anh là fire rules
  • Tiêu lệnh chữa cháy tiếng anh là fire command
  • Thiết bị báo cháy tiếng anh là Fire – warning device
  • Bình dập cháy xách tay tiếng anh là Portable fire extinguisher
  • Xe đẩy chữa cháy tiếng anh là Wheeled fire extinguisher
  • Hệ thống dập cháy cố định tiếng anh là Fixed fire extinguishing system
  • Thiết bị dập cháy hỗn hợp tiếng anh là Miscellaneous fire fighting equipment
  • Chuông tiếng anh là Bell
  • Vật liệu cháy tiếng anh là Combustible materials
  • Vật liệu nổ tiếng anh là Explosive materials
  • Họng vào tiếng anh là Inlet
  • Họng ra tiếng anh là Outlet
  • Nhiệt tiếng anh là Heat
  • Ngọn lửa tiếng anh là Flame
  • Khói tiếng anh là Smoke
  • Khí nổ tiếng anh là Explosive gas
  • fire extinguisher là bình chữa cháy
  • dập lửa tiếng anh là put out the fire
  • khí co2 tiếng anh là carbon dioxide
  • bị cháy tiếng anh là burned
  • bình oxy tiếng anh là oxygen cylinder
  • chữa cháy tiếng anh là fire fighting
  • trụ nước chữa cháy tiếng anh là fire hydrant
  • trụ cứu hỏa tiếng anh là fire hydrant
  • cứu hỏa tiếng anh là fire rescue
  • fire fighting là người làm nghề pccc
  • đám cháy tiếng anh là fire
  • phòng cháy chữa cháy tiếng anh là fire fighting
  • xe cứu hỏa tiếng anh là fire truck
  • báo cháy tiếng anh là fire alarm
  • pccc tiếng anh là fire fighting
  • phòng cháy chữa cháy tiếng trung là 消防与预防
  • cửa chống cháy tiếng anh là fireproof door
  • thiết bị phòng cháy chữa cháy tiếng anh là Fire protection equipment
  • lính cứu hỏa đọc tiếng anh là firefighter
  • bình chữa cháy tiếng nhật là 消火器
  • an toàn phòng cháy chữa cháy tiếng anh là fire safety
  • vòi rồng tiếng anh fire hose roll
  • hệ thống phòng cháy chữa cháy tiếng anh là Fire suppression systems
  • phòng cháy chữa cháy tiếng nhật là 消防署
  • chuông báo cháy tiếng anh là fire alarm
  • khí co2 tiếng trung là 手压式灭火器
  • xe chữa cháy tiếng anh là fire truck

Với danh sách 61 từ tiếng anh trong lĩnh vực PCCC được liệt kế trên đây, nếu bạn có thể các từ mới khác hoặc có ý kiến gì hãy để lại một bình luận bên dưới để LEVU Việt Nam cập nhật thêm vào bài viết này mới mục đích mang đến nhiều thông tin chính xác hơn cho mọi người nhé! Trân trọng cảm hơn.